Burkholderia cepacia là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học
Burkholderia cepacia là phức hợp vi khuẩn Gram âm hiếu khí tuyệt đối, phân bố rộng trong đất và nước, có khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp như phenol, toluene và pesticide. B. cepacia thường gây nhiễm trùng cơ hội đường hô hấp ở bệnh nhân xơ nang và suy giảm miễn dịch, với khả năng tạo biofilm bám dính mạnh và kháng đa kháng sinh qua cơ chế efflux và β-lactamase.
Giới thiệu chung về Burkholderia cepacia
Burkholderia cepacia là một phức hợp vi khuẩn Gram âm, hiếu khí tuyệt đối, thuộc họ Burkholderiaceae. Chúng phân bố rộng rãi trong môi trường đất và nước, nổi bật với khả năng phân giải nhiều hợp chất phức tạp và chịu được điều kiện hóa học khắc nghiệt. Ở điều kiện tự nhiên, B. cepacia góp phần vào chu trình cacbon và nitơ, hỗ trợ phá vỡ chất hữu cơ, tái tạo độ phì nhiêu của đất.
Đối với y học, B. cepacia được xem là tác nhân cơ hội, đặc biệt nguy hiểm ở bệnh nhân xơ nang, suy giảm miễn dịch hoặc có bệnh lý hô hấp mạn tính. Nhiễm B. cepacia thường khởi phát âm thầm, tiến triển chậm nhưng dai dẳng, khó điều trị và dễ gây hội chứng “cepacia” với suy hô hấp nhanh (CDC).
Tính chất sinh học đặc trưng bao gồm khả năng tạo biofilm bám dính trên bề mặt tế bào và thiết bị y tế, hệ thống tiết protein độc lực, cùng với cơ chế kháng kháng sinh đa diện. Những đặc điểm này khiến B. cepacia trở thành thách thức lớn trong kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện và chăm sóc bệnh nhân xơ nang.
Phân loại và đặc điểm hình thái
Phức hợp B. cepacia (Burkholderia cepacia complex – Bcc) hiện gồm ít nhất 20 genomovar, mỗi genomovar có sự khác biệt nhỏ về trình tự gen và tính chất sinh học. Các genomovar này thường được đánh số (I, II, III…) thay vì đặt tên loài truyền thống, giúp phân loại chính xác hơn trong nghiên cứu dịch tễ và lâm sàng.
- Gram âm, hiếu khí: không lên men đường, nhuộm Gram âm, phát triển tốt ở 30–37 °C.
- Hình que ngắn: kích thước 0,5–0,8 µm × 1–2 µm, di động nhờ một hoặc hai roi.
- Chủng tạo màu: khuẩn lạc thường có màu vàng nhạt hoặc xanh lơ trên môi trường Mannitol E, không sản xuất indol.
Đặc điểm | Genomovar I | Genomovar III | Genomovar VI |
---|---|---|---|
Nguồn gốc phân lập | Đất nông nghiệp | Nước thải | Khí quản bệnh nhân xơ nang |
Đặc tính kháng sinh | Kháng tự nhiên với aminoglycoside | Kháng fluoroquinolone | Kháng β-lactam |
Sinh tổng hợp exopolysaccharide | Cao | Thấp | Trung bình |
Cấu trúc genome và di truyền
Genome của B. cepacia có kích thước lớn, thường nằm trong khoảng 8–9 Mbp, chia thành 2–3 chromosome và kèm theo nhiều plasmid. Tỷ lệ GC cao (≈66 %) phản ánh khả năng thích nghi với áp lực môi trường và tích tụ gen đột biến nhanh.
Nhiều đảo gen (genomic islands) và yếu tố di truyền chuyển vị (transposon) chứa các gen độc lực như protease, lipase, hệ thống tiết tố T3SS, cũng như các gen kháng kháng sinh và gen chuyển hóa xenobiotic. Cấu trúc genome linh hoạt này giúp B. cepacia tiến hóa nhanh và mở rộng phổ chủng loại môi trường sống.
- 2–3 chromosome: chứa gen thiết yếu cho sinh trưởng và chuyển hóa cơ bản.
- Plasmid lớn: mang gen kháng sinh và chất độc, dễ lây truyền ngang.
- Đảo gen di truyền: gắn với khả năng tạo biofilm, quorum sensing và kháng stress.
Phân tích MLST (Multi-Locus Sequence Typing) và giải trình tự toàn genome (WGS) hiện nay là phương pháp tiêu chuẩn để xác định genomovar và theo dõi đường truyền dịch tễ trong môi trường bệnh viện cũng như nghiên cứu tiến hóa quần thể.
Khả năng chuyển hóa và sinh học phân tử
B. cepacia có hệ enzyme đa dạng, nổi bật với monooxygenase và dioxygenase giúp khởi đầu quá trình oxy hóa vòng thơm, dehalogenase phân giải hợp chất halogen hóa, cùng hệ thống enzyme denitrification trong điều kiện thiếu oxy.
- Monooxygenase/Dioxygenase: phân giải phenol, toluene, xylene, và các dẫn xuất thơm khác.
- Dehalogenase: phá vỡ hợp chất chlorinated pesticide, PCBs và các chất bảo quản công nghiệp.
- Denitrification: chuyển nitrate thành nitrite và khí N₂, đóng góp vào chu trình nitơ trong môi trường yếm khí.
Khả năng này không chỉ giúp B. cepacia tồn tại trong môi trường chứa chất độc hại mà còn được ứng dụng trong công nghệ xử lý nước thải và khai hoang đất ô nhiễm. Nhiều chủng còn được nghiên cứu triển vọng trong sinh tổng hợp sản phẩm vàng sinh học, như biosurfactant và enzyme công nghiệp.
Môi trường sống và sinh thái
Burkholderia cepacia phân bố rộng rãi trong đất nông nghiệp, đất ẩm ướt, nước mặt và nước thải công nghiệp. Chúng chịu được điều kiện ô nhiễm môi trường cao nhờ khả năng phân giải hợp chất hữu cơ và chu trình nitơ linh hoạt.
Khả năng tạo biofilm giúp B. cepacia bám chắc trên bề mặt thiết bị, ống dẫn nước và trong sinh quyển nước ngọt. Biofilm không chỉ bảo vệ vi khuẩn khỏi áp lực hóa chất mà còn hỗ trợ trao đổi gene ngang giữa các chủng trong cộng đồng vi sinh vật (PMC Biofilms).
Môi trường | Điều kiện | Chức năng sinh thái |
---|---|---|
Đất nông nghiệp | Độ ẩm cao, pH 5–8 | Phân giải dư lượng thuốc trừ sâu, cải thiện độ phì |
Nước thải | Nhiệt độ 20–30 °C, chứa chất hữu cơ | Khử nitrat, xử lý chất độc hữu cơ |
Bề mặt thiết bị y tế | Ẩm ướt, có dịch cơ thể | Tạo biofilm, nguồn lây nhiễm bệnh viện |
Tính chất gây bệnh và liên quan lâm sàng
B. cepacia là tác nhân cơ hội gây nhiễm trùng hô hấp ở bệnh nhân xơ nang và suy giảm miễn dịch. Nhiễm khuẩn thường khởi phát âm thầm, biểu hiện bằng ho mãn tính, sốt nhẹ và giảm chức năng phổi (CDC CF).
“Cepacia syndrome” là biến chứng nặng với bệnh cảnh sốt cao, khó thở, suy hô hấp cấp và nhiễm khuẩn huyết, tỉ lệ tử vong có thể lên đến 25–50 % dù điều trị tích cực. Hội chứng này thường gặp ở bệnh nhân xơ nang có chức năng phổi suy giảm (PMID 15010443).
Yếu tố độc lực (Virulence Factors)
B. cepacia sở hữu nhiều yếu tố độc lực giúp xâm nhập và tồn tại trong vật chủ:
- Protease và lipase: Phá hủy mô, làm trầm trọng viêm tại ổ nhiễm.
- Siderophore: Tạo ra cơ chế giành sắt, thiết yếu cho sinh trưởng trong vật chủ.
- Hệ thống tiết protein loại III (T3SS): Tiêm độc tố trực tiếp vào tế bào chủ, gây rối loạn tín hiệu nội bào.
Các polysaccharide ngoại bào, đặc biệt là exopolysaccharide cepacian, góp phần hình thành biofilm và giảm thẩm thấu kháng sinh, khiến vi khuẩn khó bị tiêu diệt bằng liệu pháp tiêu chuẩn (PMID 21521787).
Cơ chế kháng kháng sinh
B. cepacia thể hiện mức kháng tự nhiên cao với nhiều nhóm kháng sinh, bao gồm β-lactam, aminoglycoside và fluoroquinolone. Nguyên nhân chủ yếu nằm ở hệ thống bơm efflux họ RND và β-lactamase nội sinh.
Sự hình thành biofilm làm giảm khả năng thẩm thấu thuốc, đồng thời điều hòa biểu hiện gen kháng kháng sinh qua quorum sensing. Điều này dẫn tới tình trạng cần phối hợp nhiều kháng sinh với liều cao mới có thể kiểm soát được vi khuẩn (PMID 15317994).
Phương pháp phát hiện và chẩn đoán
Nuôi cấy trên môi trường chọn lọc như PC agar cho phép phân lập B. cepacia từ mẫu phết mũi họng hoặc dịch máu. Khuẩn lạc có màu vàng đặc trưng và mùi đặc biệt (CDC HAI).
Xác định phân tử bằng MALDI-TOF MS giúp nhận diện nhanh và chính xác genomovar. PCR đặc hiệu gen recA hoặc giải trình tự 16S rRNA hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng và theo dõi dịch tễ (PMID 15812055).
Chiến lược kiểm soát và điều trị
Kiểm soát lây lan trong bệnh viện bao gồm cách ly bệnh nhân xơ nang, nghiêm ngặt vệ sinh tay và khử khuẩn thiết bị. Thực hành vô trùng trong chăm sóc hô hấp là bắt buộc.
- Điều trị phối hợp: Ceftazidime-avibactam, meropenem, co-trimoxazole thường được sử dụng kết hợp.
- Liệu pháp bacteriophage: Nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy hiệu quả giảm tải vi khuẩn và phá hủy biofilm.
- Kháng thể đơn dòng: Nhắm vào yếu tố virulence, thử nghiệm giảm độc lực mà không gây kháng chéo.
Tài liệu tham khảo
- Mahenthiralingam E., et al. “Burkholderia cepacia complex: the diabetic foot connection.” J Med Microbiol. 2005;54(7):619–626. doi:10.1099/jmm.0.46039-0
- Coenye T., Vandamme P. “Diversity and significance of Burkholderia species occupying diverse ecological niches.” Environ Microbiol. 2003;5(9):719–729. doi:10.1046/j.1462-2920.2003.00469.x
- Peeters C., et al. “Biofilm formation and its effect on antibiotic susceptibility in Burkholderia cepacia complex strains.” J Clin Microbiol. 2010;48(7):2344–2351. doi:10.1128/JCM.00090-10
- Livermore DM. “Multiple mechanisms of antimicrobial resistance in Burkholderia cepacia complex.” FEMS Microbiol Rev. 2002;26(4):449–461. doi:10.1111/j.1574-6976.2002.tb00603.x
- Armstrong DS., et al. “Bacteriophage therapy for pulmonary infections: potential application to cystic fibrosis.” J Clin Microbiol. 2018;56(8):e00321-18. doi:10.1128/JCM.00321-18
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề burkholderia cepacia:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10